Có 2 kết quả:
松饼 sōng bǐng ㄙㄨㄥ ㄅㄧㄥˇ • 鬆餅 sōng bǐng ㄙㄨㄥ ㄅㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muffin
(2) pancake
(2) pancake
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muffin
(2) pancake
(2) pancake
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0